Trong lĩnh vực đầu tư tài chính, thuật ngữ “FDI” xuất hiện khá thường xuyên. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi FDI và doanh nghiệp FDI là gì và nó mang lại ý nghĩa gì cho các nhà đầu tư chưa? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề này!
FDI là gì?
FDI là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Foreign Direct Investment”, nghĩa là “Đầu tư trực tiếp nước ngoài”. Thuật ngữ này đề cập đến việc một cá nhân hoặc tổ chức từ một quốc gia đầu tư tiền, tài sản hoặc nguồn lực vào một quốc gia khác. Đặc biệt, FDI cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia quản lý và điều hành doanh nghiệp hoặc dự án tại quốc gia họ đầu tư.
Hiện nay, các hình thức FDI phổ biến bao gồm:
- Mua cổ phần/cổ phiếu: Nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phần hoặc cổ phiếu của doanh nghiệp tại quốc gia đích để trở thành cổ đông.
- Mua tài sản: Nhà đầu tư nước ngoài mua các tài sản như nhà xưởng, máy móc từ doanh nghiệp tại quốc gia đích.
- Thành lập chi nhánh/công ty con: Nhà đầu tư nước ngoài thành lập chi nhánh hoặc công ty con tại quốc gia đích để mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Hợp tác kinh doanh: Doanh nghiệp tại quốc gia đích hợp tác với nhà đầu tư nước ngoài để tạo ra liên doanh hoặc thực hiện dự án kinh doanh chung.
FDI có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên. Đối với quốc gia tiếp nhận, FDI có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cung cấp vốn đầu tư, tạo việc làm, chuyển giao kiến thức và công nghệ. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, FDI giúp tăng lợi nhuận thông qua việc kinh doanh tại quốc gia đích và mở rộng phạm vi hoạt động toàn cầu.
Doanh nghiệp FDI là gì?
Theo khoản 22 Điều 3 của Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được định nghĩa như sau:
“Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Doanh nghiệp FDI theo quy định của Luật Đầu tư 2020 được coi là tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.”
Hiện nay, có hai loại hình doanh nghiệp FDI:
- Doanh nghiệp sở hữu 100% vốn từ nước ngoài.
- Doanh nghiệp liên doanh giữa đơn vị trong nước và nhà đầu tư nước ngoài.
Mục tiêu của doanh nghiệp FDI là tận dụng các cơ hội kinh doanh tại quốc gia mới để mở rộng thị trường và tạo ra lợi nhuận. Đồng thời, doanh nghiệp FDI cũng góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của quốc gia nhận đầu tư thông qua việc tạo việc làm, đóng góp vào thuế và xuất khẩu.
Các loại hình đầu tư nước ngoài FDI
Để hiểu rõ hơn về FDI, hãy cùng tìm hiểu các loại hình đầu tư của nó. Có ba loại hình đầu tư nước ngoài FDI, bao gồm: FDI theo chiều ngang, FDI theo chiều dọc và FDI tập trung.
- FDI theo chiều ngang: Đây là loại hình đầu tư nước ngoài phổ biến nhất, trong đó nhà đầu tư góp vốn vào công ty trong cùng lĩnh vực. Với hình thức này, các công ty cùng nhau kinh doanh và sản xuất để tăng lợi nhuận và mở rộng quy mô.
- FDI theo chiều dọc: Đây là loại hình đầu tư vào chuỗi cung ứng của công ty hoạt động trong nhiều ngành nghề khác nhau.
- FDI tập trung: Loại hình này xảy ra khi một quốc gia thu hút vốn đầu tư lớn từ các quốc gia khác cho một khu vực, ngành nghề hoặc dự án cụ thể. Hình thức đầu tư này có thể mang lại nhiều lợi ích tích cực cho quốc gia nhận đầu tư, như thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo việc làm và nâng cao trình độ sản xuất.
Điều kiện để thành lập doanh nghiệp FDI là gì?
Để trở thành doanh nghiệp FDI, chủ doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:
Thành lập hoặc có phần vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài Theo khoản 19 Điều 3 của Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải có quốc tịch nước ngoài, sở hữu tổ chức được thành lập theo quy định pháp luật nước ngoài và thực hiện các hoạt động đầu tư ở Việt Nam. Vì vậy, doanh nghiệp FDI phải có ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài tham gia thành lập hoặc góp vốn.
Kinh doanh ngành, nghề hợp pháp Điều 6 Luật Đầu tư 2020 quy định doanh nghiệp FDI không được kinh doanh những ngành nghề bị cấm, bao gồm:
- Các chất ma túy
- Hóa chất, khoáng vật
- Mẫu vật của các loài động vật hoang dã, thực vật khai thác từ tự nhiên
- Kinh doanh $$$$$$$$$$
- Mua bán người, xác người, các mô và bộ phận cơ thể người
- Hoạt động liên quan đến sinh sản vô tính ở người
- Kinh doanh pháo nổ
- Dịch vụ đòi nợ thuê
Xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho từng lĩnh vực Theo điểm c khoản 1 Điều 22 của Luật Đầu tư 2020, trước khi thành lập tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện các dự án đầu tư và hoàn thành thủ tục cấp hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, trừ khi thành lập doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo hoặc quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo theo quy định pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Khoản 1 và 2 Điều 39 của Luật Đầu tư 2020 quy định thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư như sau:
Ban Quản lý các khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu kinh tế, khu chế xuất cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án đầu tư trong các khu này, trừ các trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này.
Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho các dự án đầu tư ngoài các khu trên, trừ các trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này.
Thành lập doanh nghiệp Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, cá nhân/tổ chức cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp để nộp cho Phòng đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
Khi đã hoàn thành các bước này, doanh nghiệp sẽ chính thức được công nhận là doanh nghiệp FDI và hưởng các ưu đãi theo quy định pháp luật. Điều kiện tiên quyết để trở thành doanh nghiệp FDI là nhà đầu tư nước ngoài phải tham gia thành lập, góp vốn và được cấp Giấy chứng nhận đầu tư.